bạch thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch thoại+
- Pekinese, Mandarin Chinese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch thoại"
- Những từ có chứa "bạch thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 476